Bluetooth hoặc WLAN - Bạn chọn gì?
Một công nghệ không dây không thể đáp ứng tất cả các yêu cầu ứng dụng. Các công nghệ wireless tiêu chuẩn hóa - WLAN, Bluetooth cơ bản và Bluetooth tiết kiệm năng lượng - phù hợp với những thứ khác.
WLAN
WLAN (còn thường được gọi là WiFi) là tiêu chuẩn wireless được sử dụng rộng rãi nhất. Nó thường được sử dụng để lập kế hoạch sản xuất và thu thập dữ liệu cũng như các ứng dụng cần chuyển vùng nhanh chóng. Nó cung cấp thông lượng dữ liệu rất cao nhưng dễ bị nhiễu hơn Bluetooth.
Bluetooth®
Bluetooth thường được sử dụng cho các giao diện người máy (HMI), lập trình, dịch vụ / bảo trì và các tác vụ điều khiển thời gian thực. Nó có frequency spectrum hẹp, cùng với chức năng như: Adaptive Frequency Hopping - Nhảy tần số thích ứng (AFH), làm cho nó ít nhạy cảm hơn với nhiễu.
Trong vài năm gần đây, các công nghệ khác như công nghệ Bluetooth Low Energy ngày càng được sử dụng nhiều hơn cho các cảm biến, bộ truyền động và các thiết bị nhỏ khác, thường chạy bằng pin, cần được kết nối với nhau.
Bluetooth |
WLAN (WiFi) | Bluetooth Low Energy | |
Data throughput | +/- | ++ | - |
Robustness | ++ | +/- | ++ |
Range | 10 - 300 m | 50 - 300 m | 10 - 250 m |
Local system density | ++ | - | ++ |
Roaming | + | ++ | N/A |
Large scale network | - | +/- | + |
---|---|---|---|
Low latency | +++ | +/- | ++ |
Connection set-up speed | - | +/- | ++ |
Power consumption | + | - | +++ |
Cost | + | - | ++ |
Caption: The table offers a quick overview of the differences between the wireless technologies. + = Good ++ = Strong +++ = Very strong +/- = Average - = Weak |